CHÚNG TA /Tiếng Anh SPA /Tây Ban Nha MẠNG SỐNG /Tiếng Việt NHẬN DẠNG /Tiếng Indonesia URD /Tiếng Urdu TH /Thái VÌ /Tiếng Swahili CÁI NÀY /Tiếng Hausa TỪ /Tiếng Pháp RU /Tiếng Nga CHÚNG TÔI MUA /Tiếng Ả Rập
Thông số kỹ thuật của trạm trộn HZS60: Phân tích chuyên sâu về hiệu suất và cấu hình thiết bị
Ngày 19 tháng 10 năm 2025

CácTrạm trộn bê tông HZS60HZS60 là thiết bị chính cho các dự án kỹ thuật quy mô vừa, được công nhận rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ hiệu suất vượt trội và hiệu quả vận hành ổn định. Bài viết này phân tích chi tiết các thông số kỹ thuật của trạm trộn HZS60, cung cấp thông tin chi tiết toàn diện về hiệu suất và tài liệu tham khảo chuyên môn chothiết bịlựa chọn.

 

1. Thông số hiệu suất cơ bản

1.1 Các thông số hiệu quả sản xuất

- Năng suất lý thuyết: 60 m³/h

- Công suất xả: 1000 L/mẻ

- Thời gian chu kỳ: ≤60 giây

- Thể tích trộn tối đa: 1 m³

- Công suất sản xuất hàng năm: Khoảng 150.000 m³

 

1.2 Thông số cấu trúc

- Tổng trọng lượng: 25–30 tấn (thay đổi tùy theo cấu hình)

- Diện tích thiết bị: 45 m (D) × 15 m (R) × 22 m (C)

- Chiều cao xả: 3,8 m / 4,1 m (tùy chọn)

- Loại thiết bị: Cấu trúc mô-đun


 HZS60 concrete batching plant6


2. Thông số kỹ thuật của thành phần cốt lõi

2.1 Hệ thống trộn

Mô hình máy trộn:Máy trộn cưỡng bức hai trục JS1000

- Công suất cấp liệu: 1600 L

- Công suất động cơ trộn: 2 × 18,5 kW

- Tốc độ trục trộn: 35 vòng/phút

- Tốc độ tuyến tính của lưỡi dao: 1,8 m/s

 

2.2 Hệ thống trộn

Máy trộn Model: PLD1600Trộn bê tôngMáy móc

- Công suất trộn: 1600 L

- Dung tích thùng chứa: 4 × 12 m³ (tùy chọn)

- Độ chính xác định mẻ: ±2%

- Tốc độ băng tải: 1,6 m/s

 

2.3 Hệ thống vận chuyển

Thông số băng tải nghiêng:

- Chiều rộng dây đai: 800 mm

- Tốc độ băng tải: 2.0 m/s

- Năng suất vận chuyển: ≥120 t/h

- Góc nghiêng: 18°

 

Sphi hành đoàn Băng tảiCác thông số:

- Đường kính: 219 mm

- Năng suất vận chuyển: 40 tấn/giờ

- Công suất: 11 kW

- Độ dài: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của từng trang web

 

3. Thông số hệ thống cân

3.1 Tiêu chuẩn độ chính xác cân

- Cân tổng hợp: ±2%

- Tỷ lệ xi măng: ±1%

- Nước cân: ±1%

- Cân phụ gia: ±1%

 

3.2 Phạm vi cân

- Cân cốt liệu: 0–3000 kg

- Cân xi măng: 0–1500 kg

- Nước Cân: 0–1500 kg

- Cân phụ gia: 0–50 kg

 

3.3 Thông số kỹ thuật của cảm biến

- Cấp độ chính xác: C3

- Cấp độ bảo vệ: IP68

- Nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +70°C

 

4. Thông số hệ thống điều khiển điện

4.1 Phương pháp kiểm soát

- Kiểu điều khiển: Điều khiển tự động bằng máy tính

- Chế độ hoạt động: Chuyển đổi thủ công/tự động

- Màn hình: Màn hình 19 inch

 

4.2 Chức năng của hệ thống điều khiển

- Lưu trữ công thức: Dung lượng lưu trữ 999 công thức

- Thống kê sản xuất: Ghi dữ liệu sản xuất tự động

- Chẩn đoán lỗi: Tự động phát hiện lỗi và cảnh báo

- Giám sát từ xa: Hỗ trợ truyền dữ liệu từ xa

 

4.3 Thông số điện

- Tổng công suất lắp đặt: 110 kW

- Điện áp hoạt động: 380 V ±10%

- Điện áp điều khiển: 220 V

- Nhiệt độ môi trường: -10°C đến +40°C

 

5. Các thông số môi trường

5.1 Kiểm soát tiếng ồn

- Độ ồn của bộ trộn: ≤72 dB(A)

- Tổng độ ồn của thiết bị: ≤75 dB(A)

- Biện pháp giảm tiếng ồn: Vật liệu cách âm và thiết kế tối ưu

 

5.2 Phát thải bụi

- Nồng độ bụi: ≤20 mg/m³

- Hiệu suất loại bỏ bụi: ≥98%

- Phương pháp loại bỏ bụi: Làm sạch bụi bằng tia xung

 

5.3 Xử lý nước thải (lắng ba giai đoạn)

- Tỷ lệ thu hồi nước thải: 90%

- Tiêu chuẩn xử lý: Đạt yêu cầu tái chế


  HZS60concrete batching plant5


6. Tùy chọn cấu hình thiết bị

6.1 Cấu hình tiêu chuẩn

- Hệ thống trộn: Máy trộn JS1000

- Hệ thống định lượng: Máy định lượng PLD1600

- Hệ thống vận chuyển: Băng tải nghiêng

- Hệ thống điều khiển: Điều khiển tự động bằng máy tính

- Hệ thống khí nén: Máy nén khí piston

 

6.2 Tùy chọnCấu hình 

- Hệ thống loại bỏ bụi: Bộ thu bụi xung

- Xử lý nước thải: Máy tách cát sỏi + Hệ thống thu hồi nước thải

- Mở rộng thùng chứa đồ: Thùng chứa đồ được mở rộng

- Nâng cấp hệ thống điều khiển: Hệ thống quản lý thông minh

 

7. Thông số cài đặt và vận hành

7.1 Yêu cầu cài đặt

- Sức chịu tải của móng: ≥15 t/m²

- Yêu cầu nguồn điện: Máy biến áp ≥120 kVA

- Nhu cầu cấp nước: ≥20 m³/h

- Thời gian lắp đặt: 15–20 ngày

 

7.2 Thông số vận hành

- Yêu cầu nhân sự: 2-3 người/ca

- Chỉ số tiêu thụ năng lượng: ≤0,8 kWh/m³

- Chu kỳ bảo trì: Kiểm tra định kỳ theo ca

 

8. Ưu điểm của thiết bị

8.1 Ưu điểm về hiệu suất

- Chất lượng trộn tuyệt vời: Trộn cưỡng bức hai trục đảm bảo độ đồng nhất cao

- Độ chính xác cân cao: Cân vật liệu độc lập với độ chính xác ±1–2%

- Hiệu suất sản xuất cao: Năng suất lý thuyết 60 m³/h, sản lượng thực tế vượt quá 45 m³/h

 

8.2 Ưu điểm về cấu trúc

- Thiết kế dạng mô-đun: Lắp đặt nhanh chóng và di chuyển dễ dàng

- Độ bền kết cấu cao: Kết cấu thép chắc chắn đảm bảo hoạt động ổn định

- Bảo trì dễ dàng: Các thành phần có thể dễ dàng tiếp cận để kiểm tra và thay thế

 

8.3 Lợi ích về môi trường

- Kiểm soát bụi hiệu quả: Thiết kế hoàn toàn kín giúp giảm thiểu phát thải bụi

- Độ ồn thấp: Thiết kế tối ưu giúp giữ độ ồn khi vận hành dưới 75 dB

- Không xả nước thải: Đạt tỷ lệ thu hồi và tái sử dụng nước thải 100%

 

9. Ứng dụng

9.1 Các loại dự án phù hợp

- Công trình xây dựng: Xây dựng công trình, kỹ thuật đô thị

- Các dự án giao thông: Đường cao tốc, đường sắt, cầu

- Kỹ thuật thủy lợi: Hồ chứa, đập, kênh

- Bê tông thương mại: Trạm trộn bê tông tươi

 

9.2 Các loại bê tông phù hợp

- Bê tông thường: mác C15–C50

- Bê tông đặc biệt: Bê tông chống thấm, bê tông chịu axit,…

- Bê tông cứng: Dùng cho các cấu kiện đúc sẵn

 

HZS60trạm trộn bê tôngđã trở thành thiết bị được ưa chuộng trong sản xuất bê tông quy mô vừa nhờ các thông số kỹ thuật vượt trội và hiệu suất đáng tin cậy. Chúng tôi hy vọng bài phân tích chi tiết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạm trộn HZS60.

 

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về thông số kỹ thuật hoặc nhận gói cấu hình được cá nhân hóa, vui lòng liên hệ với đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp của chúng tôi. Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành,Máy móc Tongxincung cấp lời khuyên và dịch vụ chuyên môn nhất để giúp bạn lựa chọn cấu hình thiết bị phù hợp nhất.