Máy trộn bê tông JS1000 là loại máy trộn thông dụng cỡ trung bình, có dung tích xả 1 mét khối mỗi lần, thiết kế kết cấu hợp lý, dễ vận hành, bảo trì và sửa chữa tương đối dễ dàng.
Các thông số chính
Công suất xả: 1000 lít/lần
Công suất cấp liệu: 1600 lít
Công suất động cơ trộn: 2*18.5kW
Công suất nâng: 15kW
Kích thước cốt liệu tối đa: ≤60/80 mm
Máy trộn bê tông JS1000 là máy trộn bê tông cưỡng bức hai trục với dung tích xả 1 mét khối. Hiệu suất trộn cao, khả năng ứng dụng rộng rãi và độ tin cậy cao khiến nó trở thành thiết bị lý tưởng cho nhiều công trình xây dựng và sản xuất bê tông đúc sẵn.
Máy trộn bê tông JS1000 là máy trộn bê tông cưỡng bức hai trục cổ điển, nổi tiếng với hiệu suất trộn và độ tin cậy tuyệt vời. Máy có thể được sử dụng độc lập, kết hợp với máy trộn bê tông dòng PLD để tạo thành một trạm trộn đơn giản, hoặc sử dụng như một máy trộn trong trạm trộn bê tông HZS50/HZS60. Nguyên lý trộn cưỡng bức của máy đảm bảo trộn đều các loại bê tông và vữa khác nhau trong thời gian ngắn, đáp ứng các yêu cầu xây dựng tiêu chuẩn cao.
1. Chất lượng trộn cao và hiệu suất vượt trội: Thiết kế trục đôi, được trang bị nhiều bộ cánh trộn hợp kim chống mài mòn, xếp so le, tạo ra lực cắt và đối lưu mạnh mẽ, giúp trộn nhanh và đồng đều, loại bỏ các điểm chết. 2. Cấu trúc chắc chắn và bền bỉ: Các bộ phận chính như cánh trộn và lớp lót thường được làm bằng hợp kim crôm cao, gang chống mài mòn hoặc thép mangan cao, mang lại khả năng chống va đập và mài mòn tuyệt vời, cùng tuổi thọ cao. Trống trộn cũng có cấu trúc chắc chắn.
3. Độ kín đáng tin cậy để ngăn ngừa rò rỉ vữa: Phớt đầu trục sử dụng nhiều công nghệ làm kín khác nhau (như phớt nổi) và thường được trang bị hệ thống bôi trơn tự động, giúp ngăn ngừa rò rỉ vữa hiệu quả, bảo vệ ổ trục, kéo dài tuổi thọ của trục chính và giảm yêu cầu bảo trì.
4. Vận hành và bảo trì dễ dàng: Hệ thống điều khiển điện chủ yếu sử dụng các thương hiệu nổi tiếng, mang lại độ ổn định cao và các tính năng bảo vệ toàn diện (như bảo vệ ngắn mạch và quá tải). Cửa sổ kiểm tra thường được thiết kế để thuận tiện cho việc kiểm tra hàng ngày, thay thế các bộ phận hao mòn và vệ sinh.
5. Phương pháp xả linh hoạt: Có nhiều phương pháp xả khác nhau, bao gồm khí nén và thủy lực, tùy theo nhu cầu. Cửa xả đóng mở êm ái, đảm bảo xả nhanh và kín khít.
6. Cấp nước chính xác: Hệ thống cấp nước có độ chính xác cao. Ví dụ, độ chính xác cấp nước của máy bơm nước có thể được kiểm soát đến ≤2%, đảm bảo tỷ lệ pha trộn chính xác.
Máy trộn bê tông JS1000 có nhiều ứng dụng, bao gồm:
Nhà máy sản xuất cấu kiện đúc sẵn cỡ lớn và vừa: Sản xuất khối bê tông, cọc ống, dầm và tấm đúc sẵn, v.v.
Dự án xây dựng: Được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, đường bộ, cầu, đường hầm, cảng, bến tàu, dự án thủy lợi, thủy điện và các dự án khác.
Trạm trộn bê tông trộn sẵn: Là thiết bị chính cho các trạm trộn bê tông cỡ trung như HZS50 và HZS60.
Ứng dụng khác: Cũng có thể dùng để trộn nhiều loại vữa khác nhau.
Yêu cầu về nguồn điện: Cần nguồn điện công nghiệp ba pha, bốn dây 380V. Biến động điện áp thường được yêu cầu nằm trong khoảng ±10% để đảm bảo hoạt động ổn định.
Địa điểm và Cơ sở hỗ trợ: Lên kế hoạch trước về nền móng thiết bị, nơi trú mưa, nguồn nước (nước máy hoặc bể chứa nước đủ lớn) và phương pháp xử lý vật liệu cho xe vận chuyển bê tông (như xe ben và máy trộn bê tông).
Vận hành an toàn: Người vận hành phải được đào tạo và nắm rõ quy trình vận hành thiết bị. Thường xuyên kiểm tra độ kín của các thiết bị an toàn điện và các bộ phận cơ khí. Bảo dưỡng: Thường xuyên tra dầu mỡ vào các điểm bôi trơn (bôi trơn tự động sẽ tiện lợi hơn), kiểm tra độ mòn của các bộ phận chịu mài mòn và thay thế kịp thời.
Thông số kỹ thuật máy trộn bê tông JS1000
Danh mục tham số | Tên tham số | Giá trị tham số |
Dung tích
| Khả năng xả | 1000 lít |
Công suất nạp liệu | 1200 lít
| |
Tỷ lệ sản xuất lý thuyết | ≥ 35 mét khối/giờ | |
Hệ thống điện | Công suất động cơ trộn | 2✖18,5kW |
Công suất động cơ nâng | 15 kW
| |
Công suất máy bơm nước | 3 kW
| |
Tổng công suất | 55 kW | |
Thông số kỹ thuật tổng hợp | Kích thước cốt liệu tối đa (Sỏi/Đá dăm) | 60/40 mm |
Hệ thống trộn | Tốc độ lưỡi trộn | 35 vòng/phút
|
Số lượng lưỡi trộn | 2 x 7 (tổng cộng 14)
| |
Thời gian chu kỳ | Khoảng 72 giây
| |
Trọng lượng máy: Xấp xỉ | 7.500 kg
| |
Chiều cao xả | 3,8 mét
| |
Cửa mở | Thủy lực/khí nén |
Tongxin Machinery có thể cung cấp cho bạn kế hoạch sản xuất phù hợp hơn dựa trên nhu cầu sản xuất thực tế và điều kiện tại chỗ của bạn.
Chúng tôi có hơn 20 năm kinh nghiệm trong sản xuất thiết bị khai thác mỏ cỡ lớn.
Chúng tôi có đội ngũ thiết kế dây chuyền sản xuất giàu kinh nghiệm để đáp ứng nhu cầu xử lý các loại vật liệu khác nhau.
Chúng tôi có hai xưởng lớn, nhiều loại thiết bị chế biến và máy công cụ.
Công ty luôn nỗ lực cung cấp cho khách hàng mức giá ưu đãi và phương thức thanh toán phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trạm trộn bê tông, trạm trộn đất ổn định hoặc các loại máy móc và thiết bị xây dựng khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ phản hồi trong vòng 24 giờ.
Đại lộ khoa học, quận Thượng Giới, thành phố Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam