CHÚNG TA /Tiếng Anh SPA /Tây Ban Nha MẠNG SỐNG /Tiếng Việt NHẬN DẠNG /Tiếng Indonesia URD /Tiếng Urdu TH /Thái VÌ /Tiếng Swahili CÁI NÀY /Tiếng Hausa TỪ /Tiếng Pháp RU /Tiếng Nga CHÚNG TÔI MUA /Tiếng Ả Rập
Thông số kỹ thuật của trạm trộn bê tông JS1000: Hướng dẫn lựa chọn máy biến áp và cấu hình nguồn điện đầy đủ
Ngày 24 tháng 9 năm 2025

Là đại diện cho thiết bị sản xuất bê tông cỡ trung, cấu hình thông số kỹ thuật của JS1000nhà máy trộn bê tông tác động trực tiếp đến hiệu suất thiết bị, hiệu quả sản xuất và chi phí vận hành. Cấu hình nguồn điện và máy biến áp hợp lý Việc lựa chọn này không chỉ đảm bảo hoạt động ổn định mà còn giảm đáng kể mức tiêu thụ năng lượng và cải thiện lợi nhuận đầu tư. Bài viết này cung cấp phân tích chuyên sâu về các thông số kỹ thuật củaJS1000máy trộn bê tông,cùng với các đề xuất lựa chọn chuyên nghiệp và giải pháp cấu hình.

concrete mixer.jpg

I. Các thông số cốt lõi chi tiết của Nhà máy trộn JS1000

1.1 Thông số kỹ thuật cơ bản

Chỉ số năng lực sản xuất:

- Năng suất lý thuyết: 50-60 m³/h

- Công suất xả: 1000 L/mẻ

- Công suất cấp liệu: 1600 L

- Thời gian chu kỳ làm việc: 72 giây

- Năng suất trung bình năm: 45-50 m³/h

Thông số cấu trúc:

- Model máy trộn: JS1000 Trục ngang kép cưỡng bức

- Tốc độ nâng phễu: 18-20 m/phút

- Chiều cao xả: 3,8-4,2 m

- Tổng diện tích cây trồng: Dài × Rộng = 25 × 20 m (Mô hình cơ bản)

 II. Phân tích cấu hình nguồn điện chi tiết

2.1 Tổng công suất thành phần

Tổng công suất của trạm trộn JS1000 thường nằm trong khoảng 90-110 kW, phân bổ như sau:

Cấu hình nguồn điện của thiết bị điện chính:

1. Máy chủ trộn:2 × 18,5 kW = 37 kW

- Kiểu truyền động: Truyền động động cơ kép

- Phương pháp khởi động: Khởi động sao-tam giác giảm điện áp

- Mức độ bảo vệ: IP55

2. Động cơ nâng:7,5 kW

- Tốc độ nâng: 18 m/phút

- Hệ số an toàn: Bảo vệ quá tải 1,5 lần

3. Động cơ bơm nước:3 kW

- Lưu lượng: 80 L/phút

- Áp suất: 0.6 MPa

4. Vít tải:11 kW × 2 = 22 kW

- Công suất vận chuyển: 80 tấn/giờ

- Khoảng cách vận chuyển: 8-12 m

5. Nguồn điện phụ trợ khác: 

- Hệ thống khí nén: 5,5 kW

- Hệ thống điều khiển: 3 kW

- Hệ thống chiếu sáng: 2 kW

2.2 Tính toán công suất và gợi ý lựa chọn

Cân nhắc về yếu tố đồng thời:

- Công suất hoạt động đồng thời tối đa: 95 kW

- Tổng công suất khuyến nghịCấu hình: 120 kW

- Hệ số công suất: 0.85

- Hệ số cầu: 0.8

Gợi ý lựa chọn cáp:

- Cáp chính: Cáp đồng 3 × 70 + 1 × 35 mm²

- Cáp điều khiển: Cáp xoắn đôi có vỏ bọc

- Hệ thống tiếp địa: Điện cực tiếp địa độc lập, Điện trở tiếp địa ≤ 4 Ω

 III. Hướng dẫn lựa chọn máy biến áp

3.1 Tính toán công suất máy biến áp

Công thức tính toán cơ bản:

Tổng công suất biểu kiến ​​= Tổng công suất tác dụng / Hệ số công suất

= 120 kW / 0,85 = 141 kVA

Những cân nhắc:

- Tác động dòng điện khởi động: 2,5-3x dòng điện định mức

- Nhu cầu mở rộng trong tương lai: Dự trữ 20% biên độ

- Hiệu chỉnh nhiệt độ môi trường: Giảm công suất cho môi trường có nhiệt độ cao

Công suất máy biến áp được khuyến nghị:

- Cấu hình tối thiểu: 160 kVA

- Cấu hình đề xuất: 200 kVA

- Cấu hình tối ưu: 250 kVA

3.2 Lựa chọn loại máy biến áp

Đặc điểm của máy biến áp ngâm dầu:

- Dải công suất: 30-2500 kVA

- Ưu điểm: Chi phí thấp, bảo trì đơn giản

- Nhược điểm: Cần có biện pháp bảo vệ hố dầu

Tính năng của máy biến áp khô:

- Dải công suất: 30-2500 kVA

- Ưu điểm: Chống cháy tốt, lắp đặt dễ dàng

- Nhược điểm: Giá thành cao, nhạy cảm với môi trường

Gợi ý lựa chọn:

- Điều kiện chung: Chọn Máy biến áp ngâm dầu dòng S11

- Yêu cầu cao về môi trường: Chọn máy biến áp khô dòng SCB10

- Môi trường đặc biệt: Chọn sản phẩm có Cấp độ bảo vệ IP54 trở lên

IV. Cấu hình hệ thống điều khiển điện

4.1 Cấu hình tủ điều khiển

Thành phần chính:

- Máy cắt mạch chính: Máy cắt mạch vỏ đúc 250 A

- Contactor: Contactor AC dòng LC1

- Rơ le nhiệt: Bảo vệ quá tải dòng LRD

- Bộ điều khiển PLC: Siemens S7-1200 Series

- Giao diện người-máy: Màn hình cảm ứng màu 10 inch

4.2 Chức năng tự động hóa

Chức năng điều khiển cơ bản:

- Kiểm soát mẻ tự động

- Bù độ chính xác đo lường

- Tự chẩn đoán lỗi

- Ghi dữ liệu sản xuất

concrete mixer-1.jpg

V. Đề xuất cấu hình tiết kiệm năng lượng

5.1 Giải pháp tiết kiệm năng lượng động cơ

Ứng dụng động cơ hiệu suất cao:

- Mức hiệu suất năng lượng: IE3 trở lên

- Cải thiện hiệu suất: 3-5%

- Thời gian hoàn vốn đầu tư: 1-2 năm

5.2 Bù hệ số công suất

Tính toán khả năng bù trừ:

- Mục tiêu Hệ số công suất: Trên 0,95

- Công suất bù: 50 kvar

- Phương pháp điều khiển: Tự động chuyển mạch

Giải pháp cấu hình:

- Tủ bù: Dòng GGJ

- Tụ điện: Dòng BSMJ

- Lò phản ứng: Tỷ lệ phản ứng phù hợp 7%

 VI. Các điểm chính về cài đặt và gỡ lỗi

6.1 Yêu cầu lắp đặt điện

Kết nối nguồn điện:

- Điện áp cung cấp: 380 V ± 5%

- Tần số: 50 Hz ± 0,5 Hz

- Độ dao động điện áp: ≤ ±5%

Hệ thống tiếp địa:

- Hệ thống tiếp địa: Hệ thống TN-S

- Điện trở đất: ≤ 4 Ω

- Chống sét: Chống sét thứ cấp

6.2 Các mục gỡ lỗi và kiểm tra

Kiểm tra điện:

- Kiểm tra điện trở cách điện: ≥ 1 MΩ

- Kiểm tra điện trở đất: ≤ 4 Ω

- Cân bằng điện áp: ≤ 2%

- Kiểm tra thiết bị bảo vệ: Hoạt động đáng tin cậy

 VII. Quản lý vận hành và bảo trì

7.1 Các mục kiểm tra hàng ngày

Kiểm tra hệ thống điện:

- Nhiệt độ kết nối cáp

- Trạng thái máy cắt mạch

- Danh bạ Contactor

- Cài đặt thiết bị bảo vệ

 Kiểm tra hệ thống cơ khí:

- Âm thanh vận hành động cơ

- Nhiệt độ ổ trục

- Độ căng của dây đai

- Trạng thái hoạt động của hệ thống bôi trơn

7.2 Kế hoạch bảo trì thường xuyên

Bảo trì hàng tháng:

- Làm sạch bụi tủ điện

- Kiểm tra cách điện cáp

- Kiểm tra chức năng bảo vệ

- Ghi lại dữ liệu vận hành

Bảo trì hàng năm:

- Kiểm tra kết nối điện toàn diện

- Thay thế các linh kiện bị mòn

- Hiệu chuẩn dụng cụ đo lường

- Kiểm tra hiệu suất hệ thống

 VIII. Các vấn đề thường gặp và giải pháp

8.1 Xử lý công suất không đủ

Triệu chứng:

- Khó khởi động động cơ

- Sụt áp quá mức trong quá trình vận hành

- Thiết bị bảo vệ thường xuyên bị vấp

 Giải pháp:

- Kiểm tra công suất nguồn điện

- Tối ưu hóa trình tự khởi động

- Tăng khả năng bù công suất phản kháng

- Xem xét việc mở rộng công suất máy biến áp

8.2 Tối ưu hóa chất lượng điện năng

Các vấn đề thường gặp:

- Biến động điện áp quá mức

- Nội dung hài hòa quá mức

- Hệ số công suất thấp

Các biện pháp cải tiến:

- Lắp đặt ổn áp

- Lắp đặt thiết bị lọc

- Tối ưu hóa hệ thống bồi thường

- Cải thiện chất lượng nối đất

 Kết luận: Cấu hình khoa học đảm bảo hoạt động hiệu quả

Việc cấu hình thông số và lựa chọn công suất cho trạm trộn bê tông JS1000 là một dự án có hệ thống, đòi hỏi phải xem xét toàn diện hiệu suất thiết bị, nguồn điện, điều kiện môi trường và các yếu tố khác. Chúng tôi khuyến nghị:

1. Thiết kế chuyên nghiệp:Thuê các kỹ sư điện chuyên nghiệp để thiết kế hệ thống.

2. Ưu tiên chất lượng:Chọn thiết bị và linh kiện điện chất lượng cao.

3. Sự dư thừa hợp lý:Dự trữ mức công suất phù hợp.

4. Bảo trì thường xuyên:Thiết lập hệ thống bảo trì hợp lý.

Nhờ cấu hình khoa học và quản lý tiêu chuẩn, trạm trộn JS1000 của bạn sẽ hoạt động ổn định và hiệu quả, tạo ra lợi ích kinh tế lớn hơn.

Nếu bạn cần giải pháp kỹ thuật chi tiết hoặc đề xuất cấu hình cá nhân, vui lòng liên hệMáy móc TongxinĐội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.