Trong ngành công nghiệp bê tông thương mại cạnh tranh cao ngày nay,JS1500máy trộn bê tông là sự lựa chọn lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất cỡ trung bình. Khoa họccấu hìnhCác thông số kỹ thuật của nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả vận hành. Việc cấu hình nguồn điện và lựa chọn máy biến áp hợp lý không chỉ đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định mà còn giảm đáng kể chi phí tiêu thụ năng lượng và cải thiện tỷ lệ hoàn vốn đầu tư. Bài viết này cung cấp hướng dẫn cấu hình kỹ thuật chi tiết cho JS1500.nhà máy trộn từ góc độ ứng dụng thực tế.

I. Phân tích cấu hình tham số cốt lõi
1.1 Thông số năng lực sản xuất
Chỉ số sản xuất lý thuyết:
- Công suất xả định mức: 1500 L/mẻ
- Năng suất lý thuyết: 75-90 m³/h
- Thời gian chu kỳ làm việc: 60-72 giây
- Sản lượng thực tế trung bình hàng năm: 65-80 m³/h (bao gồm cả tổn thất sản xuất)
Thông số cấu hình cấu trúc:
- Máy trộn chủ: JS1500 Trục ngang kép cưỡng bức Loại
- Dung tích phễu: 2,8 m³
- Chiều cao xả: 3,8-4,2 m
- Tổng diện tích cây trồng: 30 m × 20 m (bố trí cơ bản)
1.2 Cấu hình hệ thống lưu trữ
Lưu trữ tổng hợp:
- Sức chứa cát và đá: 4 × 3,5 m³
- Sức chứa bột: 2 × 150 tấn
- Dung tích bồn chứa phụ gia: 1 × 5 m³
Hệ thống vận chuyển:
- Chiều rộng băng tải nghiêng: 800 mm
- Tốc độ băng tải: 2.0 m/s
- Công suất băng tải trục vít: 80 tấn/giờ
II. Phân tích chuyên sâu về nhu cầu điện năng
2.1 Chi tiết về thành phần tổng công suất
Tổng công suấtcấu hìnhcủa trạm trộn JS1500 là khoảng 110 kW, phân bổ như sau:
Cấu hình công suất của các đơn vị tiêu thụ điện chính:
1. Hệ thống máy chủ trộn:2 × 30 kW
- Sử dụng động cơ tiết kiệm năng lượng hiệu suất cao
- Kiểm soát khởi động mềm để giảm dòng điện đột biến
- Hệ số công suất ≥ 0,88
2. Hệ thống vận chuyển vật liệu:
- Băng tải nghiêng: 30 kW
- Vít tải: 15 kW × 2
3. Hệ thống đóng mẻ:
- Trộn cốt liệu: 7,5 kW
- Hệ thống chất lỏng: 7 kW
4. Hệ thống khí nén và phụ trợ:
- Máy nén khí: 7.5 kW
- Hệ thống điều khiển: 2 kW
III. Hướng dẫn chuyên nghiệp về lựa chọn máy biến áp
3.1 Tính toán công suất máy biến áp
Yêu cầu năng lực cơ bản:
Tổng công suất hoạt động: 200 kW
Hệ số công suất: 0,85 (trước khi bù)
Nhu cầu công suất biểu kiến: 200 / 0,85 = 235 kVA
Các yếu tố hiệu chỉnh:
- Hệ số đồng thời: 0.8
- Dự trữ phát triển: 20%
- Hiệu chỉnh nhiệt độ môi trường: 1.1
- Hệ số ảnh hưởng hài hòa: 1,15
Xác định năng lực cuối cùng:
235 × 0,8 × 1,2 × 1,1 × 1,15 = 285 kVA
Lựa chọn đề xuất: Máy biến áp 315 kVA
3.2 Máy biến áp Gợi ý lựa chọn
Máy biến áp ngâm dầu:
- Model: S13-M-315 kVA
- Tỷ số điện áp: 10/0,4 kV
- Nhóm kết nối: Dyn11
- Trở kháng điện áp: 4%
Máy biến áp khô:
- Model: SCB14-150 kVA
- Lớp cách điện: Lớp F
- Mức độ bảo vệ: IP23
- Phương pháp làm mát: ANAF
3.3 Cấu hình hệ thống phân phối điện
Cấu hình phía điện áp cao:
- Tủ đường dây vào: HXGN17-12
- Tủ đo lường: Thiết bị đo lường chuyên dụng
- Tủ điện ra: Máy cắt chân không
Cấu hình phía điện áp thấp:
- Tủ điện đầu vào: Khung máy cắt mạch
- Tủ bù: Bù tụ điện thông minh
- Tủ điện ra: Thiết kế dạng mô-đun

IV. Tối ưu hóa hệ thống điều khiển điện
4.1 Kiến trúc điều khiển thông minh
Bộ điều khiển lõi:
- Hệ thống PLC: Siemens S7-1500
- Giao diện HMI: Màn hình cảm ứng màu 12 inch
- Thu thập dữ liệu: Cổng IoT
Chức năng điều khiển:
- Độ chính xác định mẻ tự động: ≤ ±1%
- Khả năng truy xuất dữ liệu sản xuất: Ghi lại 100%
- Tự chẩn đoán lỗi: Cảnh báo sớm thông minh
4.2 Hệ thống quản lý hiệu quả năng lượng
Giám sát thời gian thực:
- Đồng hồ đo độc lập cho từng đơn vị
- Giám sát hệ số công suất
- Phân tích thống kê tiêu thụ năng lượng
- Cảnh báo bất thường về hiệu quả năng lượng
Kiểm soát tối ưu hóa:
- Lập lịch vận hành thiết bị được tối ưu hóa
- Đề xuất sản xuất dựa trên giờ cao điểm/ngoài giờ cao điểm
- Lựa chọn chế độ hoạt động tiết kiệm năng lượng
V. Các điểm chính về cài đặt và gỡ lỗi
5.1 Tiêu chuẩn lắp đặt điện
Yêu cầu về chất lượng điện:
- Độ lệch điện áp: ≤ ±5%
- Độ lệch tần số: ≤ ±0,5 Hz
- Độ méo hài: ≤ 5%
Hệ thống tiếp địa:
- Điện trở đất: ≤ 4 Ω
- Loại tiếp địa: TN-S
- Chống sét: Bảo vệ thứ cấp
5.2 Tiêu chuẩn gỡ lỗi và chấp nhận
Kiểm tra hiệu suất:
- Chạy thử không tải: 4 giờ
- Chạy thử tải: 8 giờ
- Kiểm định năng lực sản xuất: Kiểm tra sản xuất liên tục
- Hiệu chuẩn độ chính xác đo lường: Kiểm tra của bên thứ ba
VI. Quản lý vận hành và bảo trì
6.1 Kế hoạch bảo trì hàng ngày
Bảo trì hệ thống điện:
- Hàng ngày: Phát hiện nhiệt độ điểm kết nối
- Hàng tuần: Kiểm tra điện trở cách điện
- Hàng tháng: Hiệu chuẩn thiết bị bảo vệ
- Quý: Kiểm tra phòng ngừa toàn diện
6.2 Các biện pháp tối ưu hóa hiệu quả năng lượng
Tối ưu hóa hoạt động:
- Tối ưu hóa lịch trình thiết bị
- Lập kế hoạch sản xuất hợp lý
- Lập kế hoạch bảo trì khoa học
Cải tiến kỹ thuật:
- Thay thế bằng động cơ hiệu suất cao
- Ứng dụng công nghệ chuyển đổi tần số
- Cải tạo hệ thống chiếu sáng thông minh
VII. Phân tích lợi ích đầu tư
7.1 Thành phần đầu tư ban đầu
- Đầu tư thiết bị: 50.000–85.714$
- Hỗ trợ điện: 14286–28571$
- Cài đặt và gỡ lỗi: 7143–8571$
7.2 Phân tích chi phí hoạt động
Chi phí điện năng:
- Tiêu thụ điện năng trên một tấn: 1,8–2,2 kWh
- Chi phí điện hàng năm: 35714–50000$
Chi phí bảo trì:
- Chi phí bảo trì trung bình hàng năm: 4286–7143$
7.3 Đánh giá lợi nhuận đầu tư
- Điểm hòa vốn: Sản lượng hàng tháng là 8.000 m³
- Thời gian hoàn vốn đầu tư: 1 năm
- Tuổi thọ sử dụng: 10 năm
Kết luận: Cấu hình khoa học tạo ra giá trị tối đa
Cấu hình thông số và thiết kế điện của trạm trộn bê tông JS1500 là một dự án có hệ thống đòi hỏi phải xem xét toàn diện nhiều yếu tố, bao gồm quy trình sản xuất, nguồn điện và ngân sách đầu tư.Máy móc TongxinKhuyến khích:
1. Thiết kế chuyên nghiệp:Thuê các kỹ sư có kinh nghiệm để thiết kế hệ thống.
2. Ưu tiên chất lượng:Chọn đáng tin cậythiết bịnhà cung cấp.
3. Lập kế hoạch hướng tới tương lai vừa phải:Dành không gian phát triển phù hợp.
4. Quản lý thông minh:Thiết lập hệ thống quản lý năng lượng toàn diện.
Thông qua cấu hình khoa học và quản lý tiêu chuẩn, nhà máy trộn JS1500 chắc chắn sẽ trở thành đối tác đáng tin cậy trong việc tạo ra lợi ích kinh tế cho hoạt động của bạn.