Trong việc lựa chọn các trạm trộn bê tông công suất trung bình, các mô hình HZS75 và HZS90—cả hai đều sử dụngMáy trộn JS1500hệ thống là thành phần cốt lõi của chúng—đại diện cho các triết lý vận hành riêng biệt mặc dù chúng có chung nền tảng cơ học. Tài liệu này cung cấp so sánh chính thức về thông số kỹ thuật, hiệu quả vận hành, cấu trúc của chúng.cấu hình,và những cân nhắc về kinh tế để hỗ trợ việc ra quyết định sáng suốt.
1. Hệ thống trộn lõi chung
Cả hai cơ sở đều sử dụng máy trộn cưỡng bức hai trục JS1500, có đặc điểm:
- Cấu hình truyền động kép động cơ: 2 × 30 kW
- Dung tích mẻ xả danh định: 1,5 m³ (thể tích xả)
- Cơ chế trộn: Trục quay ngược chiều hoạt động ở tốc độ 23,5–25,5 vòng/phút
- Dung lượng sạc: 2.400

2. Phân tích năng lực sản xuất và chu kỳ
HZS75Cấu hình
- Xử lý vật liệu: Hệ thống nạp liệu bằng tời
- Thời gian chu kỳ: 72 giây cho mỗi mẻ hoàn chỉnh
- Lưu lượng lý thuyết: 75 m³/h
- Sản lượng thực tế (tính đến sự chậm trễ trong vận hành): ≈50 m³/h
- Sản lượng ước tính hàng ngày (hoạt động 8 giờ): ≈400 m³
Cấu hình HZS90
- Xử lý vật liệu: Hệ thống băng tải có phễu chờ tích hợp
- Thời gian chu kỳ: 60 giây cho mỗi mẻ hoàn chỉnh
- Lưu lượng lý thuyết: 90 m³/h
- Lưu lượng thực tế: ≈65 m³/h
- Sản lượng ước tính hàng ngày: >500 m³
Cấu hình HZS90 cho thấy sản lượng thực tế tăng khoảng 30%, thể hiện lợi thế đáng kể cho các hoạt động đòi hỏi sản xuất khối lượng lớn liên tục.
3. Những cân nhắc về cấu trúc và lắp đặt
- HZS75: Sử dụng hệ thống nâng hạ vật liệu theo phương thẳng đứng, giúp tiết kiệm diện tích và lắp đặt đơn giản. Phù hợp cho các dự án có không gian hạn chế hoặc yêu cầu di dời thường xuyên.
- HZS90: Sử dụng hệ thống băng tải nghiêng đòi hỏi diện tích lắp đặt lớn hơn và chuẩn bị nền móng rộng hơn. Mang lại tính liên tục vận hành cao hơn và giảm ứng suất cơ học trong quá trình vận chuyển vật liệu.
4. Phương pháp đóng gói
- HZS75: Hệ thống cân tích lũy tuần tự. Vật liệu được cân liên tiếp vào một phễu cân duy nhất.
- HZS90: Hệ thống cân độc lập đồng thời. Nhiều vật liệu được cân đồng thời trong các ngăn riêng biệt, giúp giảm thời gian chu kỳ và cải thiện độ chính xác của việc trộn mẻ.
5. Phân tích kinh tế
- Đầu tư vốn (giá trị tham chiếu):
- HZS75: Khoảng 320.000 Yên
- HZS90: Khoảng 520.000 Yên
- Hồ sơ lợi tức đầu tư:
Công suất đầu ra vượt trội và độ tin cậy vận hành của HZS90 thường mang lại lợi nhuận kinh tế dài hạn thuận lợi hơn cho các hoạt động có nhu cầu ổn định vượt quá 500 m³/ngày.

6. Hướng dẫn tuyển chọn
Cấu hình tối ưu phụ thuộc vào các yêu cầu hoạt động cụ thể:
HZS75 được khuyến nghị sử dụng cho:
- Các dự án có hạn chế về ngân sách vốn
- Các ứng dụng đòi hỏi tính di động hoặc triển khai nhanh chóng
- Hoạt động với nhu cầu sản xuất hàng ngày dưới 400 m³
HZS90 được khuyến nghị sử dụng cho:
- Các cơ sở cố định có không gian đủ rộng
- Sản xuất bê tông thương mại đòi hỏi sản lượng lớn
- Hoạt động ưu tiên hiệu quả sản xuất và tính liên tục của hoạt động
Cả hai cấu hình đều thể hiện các giải pháp kỹ thuật mạnh mẽ trong phạm vi vận hành tương ứng. Người dùng tiềm năng nên đánh giá các yêu cầu của từng dự án dựa trên các thông số kỹ thuật và kinh tế này để xác định lựa chọn tối ưu.